hoạn quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoạn quan+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Eunuch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoạn quan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoạn quan":
hoạn quan hôn quân - Những từ có chứa "hoạn quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
aeolian cholinergic clonic attritional painterly purview appositional echogram cromwellian co-referent more...
Lượt xem: 490